Có 2 kết quả:
地脈 dì mài ㄉㄧˋ ㄇㄞˋ • 地脉 dì mài ㄉㄧˋ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographical position according to the principles of feng shui 風水|风水[feng1 shui3]
(2) ley lines
(2) ley lines
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographical position according to the principles of feng shui 風水|风水[feng1 shui3]
(2) ley lines
(2) ley lines
Bình luận 0