Có 2 kết quả:

地脈 dì mài ㄉㄧˋ ㄇㄞˋ地脉 dì mài ㄉㄧˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) geographical position according to the principles of feng shui 風水|风水[feng1 shui3]
(2) ley lines

Bình luận 0